VN520


              

刀马旦

Phiên âm : dāo mǎ dàn.

Hán Việt : đao mã đán.

Thuần Việt : vai diễn đao mã .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vai diễn đao mã (một vai diễn trong hí khúc, ví phụ nữ giỏi võ nghệ)
戏曲中旦角的一种,扮演熟习武艺的妇女,着重唱、念和做工


Xem tất cả...