Phiên âm : dāo mǎ dàn.
Hán Việt : đao mã đán.
Thuần Việt : vai diễn đao mã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vai diễn đao mã (một vai diễn trong hí khúc, ví phụ nữ giỏi võ nghệ)戏曲中旦角的一种,扮演熟习武艺的妇女,着重唱、念和做工