VN520


              

刀鞘

Phiên âm : dāo qiào.

Hán Việt : đao sao.

Thuần Việt : bao dao; bao gươm; vỏ gươm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao dao; bao gươm; vỏ gươm
装刀用的套,通常用皮革或金属制作


Xem tất cả...