Phiên âm : dāo jù.
Hán Việt : đao cứ.
Thuần Việt : dao và cưa; hình phạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dao và cưa; hình phạt刀和锯,古代的刑具,用于割刑和刖刑旧时泛指刑罚