VN520


              

刀錐

Phiên âm : dāo zhuī.

Hán Việt : đao chùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻微小的利益。唐.陳子昂〈感遇〉詩:「務光讓天下, 商賈競刀錐。」


Xem tất cả...