VN520


              

刀鋸鼎鑊

Phiên âm : dāo jù dǐng huò.

Hán Việt : đao cứ đỉnh hoạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鼎鑊, 原為烹飪器, 古代用以烹殺的刑具。刀鋸鼎鑊皆為古代的刑具。宋.蘇軾〈留侯論〉:「當韓之亡, 秦之方盛也, 以刀鋸鼎鑊待天下之士。」


Xem tất cả...