VN520


              

刀筆吏

Phiên âm : dāo bǐ lì.

Hán Việt : đao bút lại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掌案牘的書吏。後世又用來指訟師。《史記.卷一二二.酷吏列傳.趙禹》:「今上時, 禹以刀筆吏積勞, 稍遷為御史。」簡稱為「刀筆」。

người phụ trách văn thư。
指代辦文書的小吏。


Xem tất cả...