Phiên âm : dāo bǐ lì.
Hán Việt : đao bút lại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌案牘的書吏。後世又用來指訟師。《史記.卷一二二.酷吏列傳.趙禹》:「今上時, 禹以刀筆吏積勞, 稍遷為御史。」簡稱為「刀筆」。
người phụ trách văn thư。指代辦文書的小吏。