Phiên âm : dāo rèn.
Hán Việt : đao nhận.
Thuần Việt : lưỡi dao; chỗ cần thiết nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưỡi dao; chỗ cần thiết nhất(刀刃儿)刀口1.,2.hǎo gāngyòng zài dāorèn shàng.thép tốt thì dùng làm lưỡi dao.