VN520


              

刀仗

Phiên âm : dāo zhàng.

Hán Việt : đao trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武器的泛稱。《五代史平話.梁史.卷上》:「朱溫與牛存節詐做賣柴人, 藏刀仗放柴內, 用大車載入城。」元.谷子敬《城南柳》第四折:「則看誰有刀仗, 便是殺人的。」


Xem tất cả...