Phiên âm : dāo shāng.
Hán Việt : đao thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被刀刃砍割的傷口。例即使是小小的刀傷, 也要妥善治療, 以免被細菌感染。被刀刃砍割的傷口。如:「你刀傷痊癒了沒有?」