VN520


              

刀俎

Phiên âm : dāo zǔ.

Hán Việt : đao trở.

Thuần Việt : dao thớt; tên đồ tể; tên đao phủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dao thớt; tên đồ tể; tên đao phủ
刀和钻板,比喻宰割者或迫害者
rénwèidāozǔ,wǒwèiyúròu.
thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)


Xem tất cả...