Phiên âm : chū zhòng.
Hán Việt : xuất chúng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 超群, .
Trái nghĩa : 平凡, .
水準、程度等超越眾人。例他才學出眾, 著作等身是當代極具聲望的學者。水準、程度等超越眾人。《初刻拍案驚奇》卷三:「他生得膂力過人, 武藝出眾, 一生豪俠好義, 真正路見不平, 拔刀相助。」《紅樓夢》第七回:「形容出眾, 舉止不浮。」