Phiên âm : chū bǎn zhě.
Hán Việt : xuất bản giả.
Thuần Việt : người xuất bản; nhà xuất bản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người xuất bản; nhà xuất bản从事出版工作的人或生产出版物的企业