VN520


              

出於一轍

Phiên âm : chū yú yī chè.

Hán Việt : xuất ư nhất triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「如出一轍」。見「如出一轍」條。


Xem tất cả...