VN520


              

凶毆

Phiên âm : xiōng ōu.

Hán Việt : hung ẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凶狠的毆打。如:「面對他的凶毆啐罵, 她毫不畏懼!」

đánh nhau dữ dội。
兇狠地毆打。


Xem tất cả...