Phiên âm : xiōng qì.
Hán Việt : hung khí.
Thuần Việt : khí thế hung ác; thần sắc hung ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí thế hung ác; thần sắc hung ác凶狠的气势,凶恶的神色