VN520


              

凶耗

Phiên âm : xiōng hào.

Hán Việt : hung háo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死訊。例遽得凶耗, 想到就此與雙親天人永隔, 她不禁痛哭失聲。
死訊。如:「遽得凶耗, 想到就此與雙親天人永隔, 她不禁痛哭失聲。」也作「凶問」。


Xem tất cả...