Phiên âm : xiōng xùn.
Hán Việt : hung tấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 惡耗, 噩耗, .
Trái nghĩa : , .
死訊。如:「電話那頭傳來凶訊後, 家人不禁放聲大哭。」