Phiên âm : xiōng guài.
Hán Việt : hung quái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不吉利而怪誕。元.無名氏《馮玉蘭》第二折:「晚間得了一夢, 十分的凶怪, 今日行船, 須索仔細也。」