VN520


              

凶服

Phiên âm : xiōng fú.

Hán Việt : hung phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 吉服, 喜服, .

♦Quần áo tang, tang phục. ◇Luận Ngữ 論語: Hung phục giả thức chi 凶服者式之 (Hương đảng 鄉黨) Thấy người mặc đồ tang, thì cúi đầu, dựa vào đòn xe để tỏ lòng tôn kính.
♦Quần áo giáp, mặc khi có thể gặp nguy hiểm. Có thuyết cho là quần áo của bọn hung ác mặc.


Xem tất cả...