Phiên âm : xiōng xīng .
Hán Việt : hung tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sao xấu, sao chẳng lành. § Có người tin rằng bị hung tinh 凶星 chiếu mệnh thì có tai vạ. ◇Tô Thuấn Khâm 蘇舜欽: Vân tạc kiến hung tin, Thượng đế hạ cảnh giới 云昨見凶星, 上帝下警戒 (Cảm hứng 感興).