Phiên âm : xiōng zhào.
Hán Việt : hung triệu.
Thuần Việt : triệu chứng xấu; điềm xấu.
Đồng nghĩa : 惡兆, .
Trái nghĩa : 吉兆, 喜兆, .
triệu chứng xấu; điềm xấu不吉祥的预兆(迷信)