VN520


              

凌遲碎剮

Phiên âm : líng chí suì guǎ.

Hán Việt : 凌 trì toái quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分割犯人肢體, 穿斷咽喉以處死的古代酷刑。元.無名氏《謝金吾》第四折:「他本是叛國姦臣, 通反書一時敗露, 枉十年金紫榮身, 上木驢凌遲碎剮。」《初刻拍案驚奇》卷一一:「嚴刑之下, 就是凌遲碎剮的罪, 急忙裡只得輕易招成。」


Xem tất cả...