Phiên âm : líng lì.
Hán Việt : 凌 lịch.
Thuần Việt : lấn át; ép buộc; chèn ép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấn át; ép buộc; chèn ép欺压排挤凌轹同人.línglì tóng rén.gạt bỏ bạn cùng đơn vị.