VN520


              

凌災

Phiên âm : líng zāi.

Hán Việt : 凌 tai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冰塊堵塞河道所造成的泛濫災害。


Xem tất cả...