VN520


              

凌眼

Phiên âm : líng yǎn.

Hán Việt : 凌 nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凌, 冰。凌眼指冰上較薄的地方。《西遊記》第四八回:「凡是冰凍之上, 必有凌眼。」


Xem tất cả...