Phiên âm : líng yǎn.
Hán Việt : 凌 nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凌, 冰。凌眼指冰上較薄的地方。《西遊記》第四八回:「凡是冰凍之上, 必有凌眼。」