VN520


              

凌人

Phiên âm : líng rén.

Hán Việt : 凌 nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.職官名。掌冰政的官吏。《周禮.天官.凌人》:「凌人掌冰, 正歲十有二月令斬冰三其凌。」2.凌辱別人。《三國演義》第一回:「因本處勢豪, 倚勢凌人, 被吾殺了。」


Xem tất cả...