Phiên âm : líng bō wà.
Hán Việt : 凌 ba miệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容步伐輕盈飄逸。元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「掠濕湘裙翡翠紗, 抵多少蒼苔露冷凌波襪。」