VN520


              

准确

Phiên âm : zhǔn què.

Hán Việt : chuẩn xác.

Thuần Việt : chính xác; đúng; đúng đắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính xác; đúng; đúng đắn
行动的结果完全符合实际或预期
zhǔnquèxìng
tính chính xác
计算准确
jìsuàn zhǔnquè
tính toán chính xác
准确地击中目标.
zhǔnquè de jí zhòng mùbiāo.
bắn trúng mục tiêu.


Xem tất cả...