Phiên âm : qī mí.
Hán Việt : thê mê.
Thuần Việt : thê lương; ảm đạm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thê lương; ảm đạm (cảnh vật)(景物)凄凉而模糊;凄凉yèsè qīmí.đêm khuya lạnh lẽo thê lương.bi thương; đau thương; bâng khuâng悲伤;怅惘