VN520


              

凄迷

Phiên âm : qī mí.

Hán Việt : thê mê.

Thuần Việt : thê lương; ảm đạm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thê lương; ảm đạm (cảnh vật)
(景物)凄凉而模糊;凄凉
yèsè qīmí.
đêm khuya lạnh lẽo thê lương.
bi thương; đau thương; bâng khuâng
悲伤;怅惘