Phiên âm : qī qiè.
Hán Việt : thê thiết.
Thuần Việt : thê lương bi ai; thảm thiết; thảm thương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thê lương bi ai; thảm thiết; thảm thương (âm thanh)凄凉而悲哀,多形容声音hánchánqīqiē.ve sầu mùa đông kêu thảm thiết.