Phiên âm : qī qīng.
Hán Việt : thê thanh.
Thuần Việt : lạnh lẽo; lạnh buốt; lạnh lùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạnh lẽo; lạnh buốt; lạnh lùng形容微寒凄凉琴声凄清.qínshēng qīqīng.tiếng đàn thê lương.