VN520


              

凄清

Phiên âm : qī qīng.

Hán Việt : thê thanh.

Thuần Việt : lạnh lẽo; lạnh buốt; lạnh lùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạnh lẽo; lạnh buốt; lạnh lùng
形容微寒
凄凉
琴声凄清.
qínshēng qīqīng.
tiếng đàn thê lương.