Phiên âm : qī liáng.
Hán Việt : thê lương.
Thuần Việt : lạnh lẽo; thê lương; vắng lặng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạnh lẽo; thê lương; vắng lặng (cảnh vật)寂寞冷落;凄惨(多用来形容环境或景物)