VN520


              

凄凉

Phiên âm : qī liáng.

Hán Việt : thê lương.

Thuần Việt : lạnh lẽo; thê lương; vắng lặng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạnh lẽo; thê lương; vắng lặng (cảnh vật)
寂寞冷落;凄惨(多用来形容环境或景物)