VN520


              

凄厉

Phiên âm : qī lì.

Hán Việt : thê lệ.

Thuần Việt : thê lương; thảm thiết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thê lương; thảm thiết (âm thanh)
(声音)凄凉而尖锐
qīlì de hǎnjiàoshēng.
tiếng kêu gào thảm thiết.
风声凄厉.
fēngshēng qīlì.
tiếng gió gào rít thảm thiết.