Phiên âm : qī wǎn.
Hán Việt : thê uyển.
Thuần Việt : réo rắt thảm thiết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
réo rắt thảm thiết (âm thanh)(声音)悲哀而婉转qīwǎn de díshēng.tiếng sáo réo rắt thảm thiết.