VN520


              

决算

Phiên âm : jué suàn.

Hán Việt : quyết toán.

Thuần Việt : quyết toán; thanh toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyết toán; thanh toán
根据年度预算执行的结果而编制的年度会计报告


Xem tất cả...