Phiên âm : chōng liàng.
Hán Việt : trùng Lượng.
Thuần Việt : xung lượng; xung lực; sức đẩy; cơn bốc đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xung lượng; xung lực; sức đẩy; cơn bốc đồng在作用力的作用时间很短的情况下,作用力和作用时间的乘积叫做冲量,例如用锤子砸东西就是利用冲量的作用