VN520


              

冲击

Phiên âm : chōng jī.

Hán Việt : trùng kích.

Thuần Việt : đập vào; chấn động; đánh; quất; nghiền; giã; thụi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đập vào; chấn động; đánh; quất; nghiền; giã; thụi
撞击物体
hǎilàng chōngjízhe shí yá, fēi qǐ xiàng zhūzi yībān de shuǐhuā.
sóng biển đập vào vách đá, bắn tung những giọt nước như những hạt ngọc.
xung phong;


Xem tất cả...