Phiên âm : chōng jī.
Hán Việt : trùng kích.
Thuần Việt : đập vào; chấn động; đánh; quất; nghiền; giã; thụi.
đập vào; chấn động; đánh; quất; nghiền; giã; thụi
撞击物体
hǎilàng chōngjízhe shí yá, fēi qǐ xiàng zhūzi yībān de shuǐhuā.
sóng biển đập vào vách đá, bắn tung những giọt nước như những hạt ngọc.
xung phong;