VN520


              

冲天

Phiên âm : chōng tiān.

Hán Việt : trùng thiên.

Thuần Việt : ngút trời; cao chót vót; cao ngất; xung thiên; ngấ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngút trời; cao chót vót; cao ngất; xung thiên; ngất trời; xuất chúng; mạnh mẽ; gay gắt; dữ tợn; dữ dội
冲向天空,比喻情绪高涨而猛烈
chōngtiān de gémìnggānjìng.
khí thế cách mạng dâng cao ngút trời


Xem tất cả...