Phiên âm : chōng kuò.
Hán Việt : trùng khoách.
Thuần Việt : phóng to; rửa lớn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phóng to; rửa lớn (hình)指照相中的冲洗扩印