VN520


              

冲扩

Phiên âm : chōng kuò.

Hán Việt : trùng khoách.

Thuần Việt : phóng to; rửa lớn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phóng to; rửa lớn (hình)
指照相中的冲洗扩印


Xem tất cả...