Phiên âm : chōng chéng.
Hán Việt : trùng trình.
Thuần Việt : cú đánh; nhát; đòn; sải; nhịp chèo; nét .
cú đánh; nhát; đòn; sải; nhịp chèo; nét (bút); xung trình; quãng xung (quãng vận động qua lại của Piston, từ đầu đến cuối ống hơi lúc động cơ hoạt động)
内燃机工作时活塞在汽缸中往复运动,从汽缸的一端到另一端叫做一个冲程也 叫行程