VN520


              

冲程

Phiên âm : chōng chéng.

Hán Việt : trùng trình.

Thuần Việt : cú đánh; nhát; đòn; sải; nhịp chèo; nét .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cú đánh; nhát; đòn; sải; nhịp chèo; nét (bút); xung trình; quãng xung (quãng vận động qua lại của Piston, từ đầu đến cuối ống hơi lúc động cơ hoạt động)
内燃机工作时活塞在汽缸中往复运动,从汽缸的一端到另一端叫做一个冲程也 叫行程


Xem tất cả...