VN520


              

冲帐

Phiên âm : chōng zhàng.

Hán Việt : trùng trướng.

Thuần Việt : cân bằng thu chi; ngang nhau; xuý xoá; cân bằng; t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cân bằng thu chi; ngang nhau; xuý xoá; cân bằng; thu chi ngang nhau
收支帐目互相抵销,或两户应支付的款项互相抵销


Xem tất cả...