Phiên âm : chōng tā.
Hán Việt : trùng tháp.
Thuần Việt : xói lở; cuốn sập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xói lở; cuốn sập水流使被冲倒shǔi chōngtā le fángwū.nước lũ cuốn sập nhà cửa.