Phiên âm : chōng xǐ.
Hán Việt : trùng hỉ.
Thuần Việt : xung hỉ; làm việc hỉ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xung hỉ; làm việc hỉ (như cưới con dâu để giải trừ vận xui, tà khí)旧时迷信的风俗,家中有人病重时,用办理喜事(如迎娶未婚妻过门)等举动来驱除所谓作祟的邪气,希望转危为安