Phiên âm : chòng yā jī.
Hán Việt : trùng áp cơ.
Thuần Việt : bàn dập; máy dập; máy khoan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn dập; máy dập; máy khoan用冲压方法使金属板成形或在金属板上冲孔的加工机器汽车外壳和酒瓶盖等就是用冲床加工制成的也叫冲压机或压力机 见〖冲床〗