VN520


              

冲劲儿

Phiên âm : chòng jìn r.

Hán Việt : trùng kính nhân.

Thuần Việt : mạnh mẽ; sức mạnh; tràn sinh lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạnh mẽ; sức mạnh; tràn sinh lực
敢做、敢向前冲的劲头儿
nặng; mạnh
强烈的刺激性
这酒有冲劲儿,少喝一点儿。
zhè jiǔ yǒu chòngjìn er, shǎo hè yīdiǎn er.
rượu này mạnh, nên uống ít một chút.


Xem tất cả...