VN520


              

冲动

Phiên âm : chōng dòng.

Hán Việt : trùng động.

Thuần Việt : xung động; kích thích; thúc đẩy; phát động; khởi đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xung động; kích thích; thúc đẩy; phát động; khởi động; thôi thúc; xung lực (thần kinh), nông nổi, bốc đồng
能引起某种动作的神经兴奋
情感特别强烈,理性控制很薄弱的心理现象
不要


Xem tất cả...