Phiên âm : chōng dòng.
Hán Việt : trùng động.
Thuần Việt : xung động; kích thích; thúc đẩy; phát động; khởi đ.
xung động; kích thích; thúc đẩy; phát động; khởi động; thôi thúc; xung lực (thần kinh), nông nổi, bốc đồng
能引起某种动作的神经兴奋
情感特别强烈,理性控制很薄弱的心理现象
不要