Phiên âm : chōng lì.
Hán Việt : trùng lực.
Thuần Việt : xung lượng; xung lực; động lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xung lượng; xung lực; động lượng运动的物体,由于惯性作用,在动力停止后还继续运动的力量