Phiên âm : chōng jì.
Hán Việt : trùng tề.
Thuần Việt : thuốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc (bột) pha nước uống开水冲化即可服用的中药剂型,由中草药煎熬浓缩成颗粒状制得