VN520


              

冲刷

Phiên âm : chōng shuā.

Hán Việt : trùng xoát.

Thuần Việt : cọ rửa; giội rửa; tẩy; gột; chà sạch; cọ chùi; chà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cọ rửa; giội rửa; tẩy; gột; chà sạch; cọ chùi; chà xát; rửa sạch; súc sạch
一面用水冲,一面刷去附着的东西
bǎ qìchē chōngshuā dé gāngānjìngjìng.
giội rửa ô-tô sạch bóng.
bào mòn; xói mòn; ăn mòn
水流冲击,使土石流失或剥蚀


Xem tất cả...