Phiên âm : chōng jué.
Hán Việt : trùng quyết.
Thuần Việt : phá tung; làm nổ tung; chọc thủng; làm bật tung; l.
phá tung; làm nổ tung; chọc thủng; làm bật tung; làm rách tung; làm vỡ tung; xông; xộc; vọt; nước xói vỡ đê
水流冲破堤岸
chōngjué luōwǎng.
chọc thủng mạng lưới.